Lịch kinh tế
- Mon 11/29
- Tue 11/30
- Wed 11/30
- Thu 12/02
- Fri 12/03
- Sat 12/04
- Sun 12/05
Thời gian | Dữ liệu | Thật sự | Dự kiến | Trước | Tầm quan trọng |
---|---|---|---|---|---|
00:00 |
Đấu Giá Trái Phiếu 30 Năm |
- |
- |
4.671% |
|
00:30 |
Luồng Ngoại Hối Brazil |
- |
- |
-0.741B |
|
01:00 |
Bài Phát Biểu của Daly, Thành Viên FOMC |
- |
- |
- |
|
02:00 |
Quyết Định Lãi Suất của Mexico (Tháng 5) |
- |
- |
11.00% |
|
03:30 |
Fed's Balance Sheet |
- |
- |
7,362B |
|
03:30 |
Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang |
- |
- |
3.317T |
|
05:30 |
Chỉ Số PMI của Business NZ (Tháng 4) |
- |
- |
47.1 |
|
06:30 |
Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng 3) |
- |
-2.4% |
-0.5% |
|
06:30 |
Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng 3) |
- |
-0.3% |
1.4% |
|
06:50 |
Tài Khoản Vãng Lai Được Điều Chỉnh (Tháng 3) |
- |
2.04T |
1.37T |
|
06:50 |
Cho Vay Ngân Hàng (Tháng 4) |
- |
3.1% |
3.2% |
|
06:50 |
Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 3) |
- |
3.489T |
2.644T |
|
06:50 |
Mua Trái Phiếu Nước Ngoài |
- |
- |
648.1B |
|
06:50 |
Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản |
- |
- |
-492.4B |
|
06:50 |
Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) |
- |
- |
1,290.6B |
|
09:00 |
Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 5) |
- |
- |
39.63 |
|
09:00 |
Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 5) |
- |
- |
66.96 |
|
09:00 |
Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 5) |
- |
- |
50.11 |
|
09:00 |
Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 5) |
- |
- |
40.45 |
|
09:00 |
Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Trung Quốc (Tháng 5) |
- |
- |
69.34 |
|
10:35 |
Đấu Giá JGB 30 Năm |
- |
- |
1.808% |
|
12:00 |
Chỉ Số Hiện Tại của Giới Quan Sát Nền Kinh Tế (Tháng 4) |
- |
50.4 |
49.8 |
|
13:00 |
Đầu Tư Kinh Doanh () |
- |
- |
1.4% |
|
13:00 |
Đầu Tư Kinh Doanh () |
- |
- |
2.8% |
|
13:00 |
Sản Xuất Xây Dựng Anh Quốc (Tháng 3) |
- |
- |
-2.0% |
|
13:00 |
Sản Lượng Ngành Xây Dựng (Tháng 3) |
- |
0.8% |
-1.9% |
|
13:00 |
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
- |
0.4% |
-0.3% |
|
13:00 |
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 3) |
- |
0.1% |
0.1% |
|
13:00 |
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP () |
- |
- |
-0.2% |
|
13:00 |
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 3) |
- |
- |
-0.2% |
|
13:00 |
Chỉ Số Dịch Vụ |
- |
0.4% |
0.2% |
|
13:00 |
Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 3) |
- |
-0.5% |
1.1% |
|
13:00 |
Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 3) |
- |
- |
1.4% |
|
13:00 |
Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 3) |
- |
-0.5% |
1.2% |
|
13:00 |
Sản Lượng Sản Xuất (Tháng 3) |
- |
- |
2.7% |
|
13:00 |
Thay Đổi GDP Hàng Tháng (3 tháng/3 tháng) (Tháng 3) |
- |
- |
0.2% |
|
13:00 |
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 3) |
- |
-14.50B |
-14.21B |
|
13:00 |
Cán Cân Mậu Dịch của các nước không thuộc Châu Âu (Tháng 3) |
- |
- |
-2.90B |
|
13:00 |
Chỉ Số CPI Lõi Tính Tới Hôm Nay (Tháng 4) |
- |
- |
4.5% |
|
13:00 |
Lạm Phát Cơ Bản của Na Uy (Tháng 4) |
- |
- |
0.2% |
|
13:00 |
Norwegian CPI (Tháng 4) |
- |
- |
3.9% |
|
13:00 |
CPI Na Uy (Tháng 4) |
- |
- |
0.2% |
|
13:00 |
PPI Na Uy (Tháng 4) |
- |
- |
-6.9% |
|
15:00 |
Sản Lượng Công Nghiệp của Italy (Tháng 3) |
- |
- |
-3.1% |
|
15:00 |
Sản Lượng Công Nghiệp của Italy (Tháng 3) |
- |
0.3% |
0.1% |
|
15:45 |
Bài Phát Biểu của Elderson từ ECB |
- |
- |
- |
|
16:10 |
Đấu Giá BTP 15 Năm của Italy |
- |
- |
4.16% |
|
16:10 |
Đấu Giá BTP 3 Năm của Italy |
- |
- |
3.32% |
|
16:10 |
Đấu Giá BTP 30 Năm của Italy |
- |
- |
5.050% |
|
16:10 |
Đấu Giá BTP 7 Năm của Italy |
- |
- |
3.53% |
|
17:00 |
Italian Industrial Sales (Tháng 2) |
- |
- |
-3.60% |
|
17:00 |
Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng 2) |
- |
- |
-3.10% |
|
18:15 |
Bài Phát Biểu của Pill, Ủy Viên Ủy Ban Chính Sách Tiền Tệ, Ngân Hàng Trung Ương Anh |
- |
- |
- |
|
18:30 |
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD |
- |
- |
- |
|
18:30 |
ECB Công Bố Báo Cáo Cuộc Họp Chính Sách Tiền Tệ |
- |
- |
- |
|
18:45 |
BoE MPC Member Dhingra Speaks |
- |
- |
- |
|
19:00 |
Công cụ theo dõi GDP hàng tháng NIESR |
- |
- |
0.4% |
|
19:00 |
Sản Lượng Công Nghiệp của Mexico (Tháng 3) |
- |
- |
3.3% |
|
19:00 |
Mexican Industrial Production (Tháng 3) |
- |
- |
-0.1% |
|
19:00 |
Sản Lượng Công Nghiệp Tích Lũy (Tháng 3) |
- |
- |
5.90% |
|
19:00 |
Sản Lượng Công Nghiệp của Ấn Độ (Tháng 3) |
- |
- |
5.7% |
|
19:00 |
Sản Lượng Sản Xuất Ấn Độ (Tháng 3) |
- |
- |
5.0% |
|
19:00 |
CPI Brazil (Tháng 4) |
- |
- |
3.93% |
|
19:00 |
Brazilian CPI (Tháng 4) |
- |
- |
0.16% |
|
19:00 |
Chỉ Số Lạm Phát IPCA Điều Chỉnh Theo Thời Vụ của Brazil (Tháng 4) |
- |
- |
0.10% |
|
19:30 |
Thay Đổi Việc Làm (Tháng 4) |
- |
20.9K |
-2.2K |
|
19:30 |
Thay Đổi Việc Làm Toàn Thời Gian (Tháng 4) |
- |
- |
-0.7K |
|
19:30 |
Thay Đổi Việc Làm Bán Thời Gian (Tháng 4) |
- |
- |
-1.6K |
|
19:30 |
Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 4) |
- |
- |
65.3% |
|
19:30 |
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 4) |
- |
6.2% |
6.1% |
|
20:00 |
Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC |
- |
- |
- |
|
21:00 |
Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 5) |
- |
- |
3.2% |
|
21:00 |
Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 5) |
- |
- |
3.0% |
|
21:00 |
Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 5) |
- |
- |
76.0 |
|
21:00 |
Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 5) |
- |
77.0 |
77.2 |
|
21:00 |
Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 5) |
- |
- |
79.0 |
|
23:00 |
Báo Cáo Dự Báo Cung và Cầu Nông Nghiệp Thế Giới (WASDE) |
- |
- |
- |
|
23:45 |
Fed Goolsbee Speaks |
- |
- |
- |
|