外汇密探财经导航:中国银行外汇牌价
2021-09-13 10:15:25
more 
1267

货币

汇买价

钞买价

汇卖价

钞卖价

折算价

阿联酋币

-

169.4

-

181.98

175.6

澳元

472.82

458.13

476.3

478.41

475.1

巴西币

-

117.98

-

133.96

122.83

加元

506.45

490.46

510.19

512.44

508.59

瑞士法郎

699.17

677.6

704.09

707.1

702.44

丹麦克朗

101.94

98.79

102.76

103.25

102.45

欧元

758.62

735.05

764.22

766.68

761.85

英镑

889.02

861.4

895.57

899.53

892.57

港币

82.74

82.08

83.07

83.07

82.92

印尼盾

0.0451

0.0437

0.0455

0.0472

0.0454

印度卢比

-

8.2437

-

9.2961

8.7644

日元

5.8464

5.6647

5.8894

5.8984

5.8695

韩元

0.5467

0.5275

0.5511

0.5713

0.5505

澳门元

80.42

77.72

80.74

83.43

80.47

马币

155.28

-

156.69

-

155.88

挪威克朗

74.08

71.8

74.68

75.03

74.47

新西兰元

456.59

442.5

459.79

466.12

458.97

菲律宾币

12.81

12.37

12.97

13.54

12.89

卢布

8.78

8.25

8.86

9.19

8.82

沙特币

-

167.14

-

176.7

171.96

瑞典克朗

74.36

72.07

74.96

75.32

74.7

新加坡元

478.76

463.98

482.12

484.52

480.66

泰铢

19.6

19

19.76

20.38

19.71

土耳其币

75.82

72.1

76.42

87.75

76.17

新台币

-

22.48

-

24.36

23.27

美元

643.59

638.35

646.32

646.32

644.97

南非兰特

45.23

41.75

45.53

49.09

45.41


Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!

Các bài báo liên quan

您正在访问的是FxGecko网站。 FxGecko互联网及其移动端产品是中国香港特别行政区成立的Hitorank Co.,LIMITED旗下运营和管理的一款面向全球发行的企业资讯査询工具。

您的IP为 中国大陆地区,抱歉的通知您,不能为您提供查询服务,还请谅解。请遵守当地地法律。